--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ New World chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dẫn
:
to conduct; to guide; to escort to leaddẫn đườngto lead the way
+
cả tin
:
Credulous, gullible
+
độn thổ
:
To vanish under ground
+
cầm chầu
:
To beat time on a tomtom
+
dằn
:
to slap down; to lay downcô ta dằn cái tô xuống bànShe slapped the large bowl on the table. To stress ; to containdằn từng tiếngTo stress every word